parading nghĩa tiếng Việt là diễu hành
parading phiên âm IPA là /pəˈreɪdɪŋ/
parading còn có các bản dịch khác là
đang diễu hành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parading
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parading
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
diễu hành