parading (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
diễu hành
parading phiên âm IPA là /pəˈreɪdɪŋ/
parading còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của parading
Nghe phát âm giọng Mỹ của parading
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của diễu hành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của parading
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parading
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parading