paraded (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã diễu hành
paraded phiên âm IPA là /pəˈreɪdɪd/
paraded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của paraded
Nghe phát âm giọng Mỹ của paraded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã diễu hành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của paraded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paraded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paraded