panic stricken (adj) nghĩa tiếng Việt là
Hoảng loạn
panic stricken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của panic stricken
Nghe phát âm giọng Mỹ của panic stricken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hoảng loạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của panic stricken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan panic stricken
Mở Rộng