palaver (n) nghĩa tiếng Việt là
tào lao
palaver phiên âm IPA là /ˈpæləvər/
palaver còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của palaver
Nghe phát âm giọng Mỹ của palaver
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tào lao
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của palaver
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan palaver
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
palaver