pairing (n)(v)(present) nghĩa tiếng Việt là
Cặp
pairing phiên âm IPA là /ˈpɛrɪŋ/
pairing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pairing
Nghe phát âm giọng Mỹ của pairing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cặp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pairing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pairing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pairing