paint brush (n) nghĩa tiếng Việt là
Cọ sơn
paint brush phiên âm IPA là /peɪnt brʌʃ/
paint brush còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paint brush
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paint brush