paddled nghĩa tiếng Việt là chèo thuyền
paddled phiên âm IPA là /ˈpædəld/
paddled còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paddled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paddled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chèo thuyền