oxidieren nghĩa tiếng Việt là ô nhiễm
oxidieren còn có các bản dịch khác là
Oxi hóa, oxit hóa, oxy hoá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oxidieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oxidieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ô nhiễm