owing (adj) nghĩa tiếng Việt là
nợ
owing phiên âm IPA là /ˈəʊɪŋ/
owing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan owing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
owing