overrule nghĩa tiếng Việt là Không nhận
overrule phiên âm IPA là /ˌoʊvərˈruːl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overrule
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overrule
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Không nhận