overlay (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Phủ lên
overlay phiên âm IPA là /ˌoʊvərˈleɪ/
overlay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overlay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overlay