overhear (v) nghĩa tiếng Việt là
rình rập
overhear phiên âm IPA là /ˌəʊvərˈhɪər/
overhear còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overhear
Nghe phát âm giọng Mỹ của overhear
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rình rập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overhear
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overhear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overhear