overcrowding (n) nghĩa tiếng Việt là
đông đúc
overcrowding phiên âm IPA là /ˌəʊvərˈkraʊdɪŋ/
overcrowding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overcrowding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overcrowding