outside nghĩa tiếng Việt là ở ngoài
outside phiên âm IPA là /ˈaʊtsaɪd/
outside còn có các bản dịch khác là
Phía ngoài, ngoại ô, diện mạo, bộ dạng, bề ngoài
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outside
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outside