outright (adv)(adj) nghĩa tiếng Việt là
dứt khoát
outright phiên âm IPA là /aʊtˈraɪt/
outright còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outright
Nghe phát âm giọng Mỹ của outright
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dứt khoát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outright
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outright
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outright