outright (adjective, adverb) nghĩa tiếng Việt là
thẳng thừng
outright phiên âm IPA là /ˈaʊtraɪt/
outright còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outright
Nghe phát âm giọng Mỹ của outright
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thẳng thừng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outright
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outright
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outright