outputting (v) nghĩa tiếng Việt là
Xuất ra
outputting phiên âm IPA là /ˈaʊtpʊtɪŋ/
outputting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outputting
Nghe phát âm giọng Mỹ của outputting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xuất ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outputting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outputting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outputting