outlofting (n) nghĩa tiếng Việt là
dọn dẹp
outlofting phiên âm IPA là /aʊtˈlɒftɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outlofting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outlofting