outing nghĩa tiếng Việt là chuyến đi chơi
outing phiên âm IPA là /ˈaʊtɪŋ/
outing còn có các bản dịch khác là
Cuộc đi chơi, chuyến đi, đi nghỉ mát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chuyến đi chơi