outgone (v) nghĩa tiếng Việt là
phai màu
outgone phiên âm IPA là /ˈaʊtˌɡəʊn/
outgone còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outgone
Nghe phát âm giọng Mỹ của outgone
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outgone
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outgone