outgo nghĩa tiếng Việt là Rụng
outgo phiên âm IPA là /aʊtˈɡoʊ/
outgo còn có các bản dịch khác là
Chi ra, tiêu hết, chi tiêu, chi phí, vô chủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outgo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outgo
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Rụng