outfitting (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang trang bị
outfitting phiên âm IPA là /ˈaʊtˌfɪtɪŋ/
outfitting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outfitting
Nghe phát âm giọng Mỹ của outfitting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang trang bị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outfitting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outfitting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outfitting