outdatedness (n) nghĩa tiếng Việt là
lỗi thời
outdatedness phiên âm IPA là /ˌaʊtˈdeɪtɪdnɪs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outdatedness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outdatedness