outback nghĩa tiếng Việt là
xa xôi
outback phiên âm IPA là /ˈaʊtbæk/
outback còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outback
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outback