ousting (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang đuổi
ousting phiên âm IPA là /ˈaʊstɪŋ/
ousting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ousting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ousting