ousted (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã đuổi
ousted phiên âm IPA là /aʊstɪd/
ousted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ousted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ousted