oszillieren (v) nghĩa tiếng Việt là
dao động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của oszillieren
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oszillieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oszillieren