ostensible (adj) nghĩa tiếng Việt là
bề ngoài
ostensible phiên âm IPA là /ɒˈstɛnsɪbl̩/
ostensible còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ostensible
Nghe phát âm giọng Mỹ của ostensible
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ostensible
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ostensible