orthodox (adj) nghĩa tiếng Việt là
bảo thủ
orthodox còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của orthodox
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của orthodox
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan orthodox
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
orthodox