orientieren (v) nghĩa tiếng Việt là
phổ cập
orientieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của orientieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phổ cập
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của orientieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan orientieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
orientieren