organized (adj) nghĩa tiếng Việt là
gọn gàng
organized phiên âm IPA là /ˈɔːrɡənaɪzd/
organized còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan organized
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
organized