organize (v) nghĩa tiếng Việt là
sắp xếp
organize phiên âm IPA là /ˈɔːɡənaɪz/
organize còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của organize
Nghe phát âm giọng Mỹ của organize
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắp xếp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan organize
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
organize