ordinerte (v) nghĩa tiếng Việt là
kê đơn
ordinerte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ordinerte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kê đơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ordinerte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ordinerte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ordinerte