ordinär nghĩa tiếng Việt là Hèn hạ
ordinär còn có các bản dịch khác là
Thô tục, phổ thông, thường ngày, thông dụng, tầm thường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ordinär
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ordinär
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hèn hạ