ordinance (n) nghĩa tiếng Việt là
sắp đặt
ordinance phiên âm IPA là /ˈɔːrdənəns/
ordinance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ordinance
Nghe phát âm giọng Mỹ của ordinance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắp đặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ordinance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ordinance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ordinance