orders (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
đơn hàng
orders phiên âm IPA là /ˈɔrdərz/
orders còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của orders
Nghe phát âm giọng Mỹ của orders
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đơn hàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của orders
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan orders
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
orders