ordaining (v) nghĩa tiếng Việt là
Quy định
ordaining phiên âm IPA là /ɔrˈdeɪnɪŋ/
ordaining còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ordaining
Nghe phát âm giọng Mỹ của ordaining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quy định
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ordaining
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ordaining