ống tiêm nghĩa tiếng Anh là
syringe
/sɪˈrɪndʒ/
(n)
ống tiêm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan syringe: ống tiêm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
syringe