ống dẫn khí nghĩa tiếng Anh là
air duct
/ˈɛər dʌkt/
(n)(noun)
ống dẫn khí còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan air duct: ống dẫn khí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
air duct