ống dẫn khí nghĩa tiếng Anh là
gas line
/ɡæs laɪn/
(n)
ống dẫn khí còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gas line
Nghe phát âm giọng Mỹ của gas line
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ống dẫn khí
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gas line
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gas line: ống dẫn khí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gas line