ôn tập lại nghĩa tiếng Anh là repeat
/rɪˈpiːt/
ôn tập lại còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repeat: ôn tập lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repeat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ôn tập lại