ồn ào nghĩa tiếng Anh là
noise
/nɔɪz/
(n)
ồn ào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của noise
Nghe phát âm giọng Mỹ của noise
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ồn ào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của noise
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noise: ồn ào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noise