ôm sát nghĩa tiếng Anh là
huddled
/ˈhʌdəld/
(v)
ôm sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan huddled: ôm sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
huddled