ôm sát nghĩa tiếng Anh là
cuddle
/ˈkʌdəl/
(v)
ôm sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cuddle
Nghe phát âm giọng Mỹ của cuddle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ôm sát
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cuddle: ôm sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cuddle