ôm sát nghĩa tiếng Đức là
kuschelnd
(adj)(present participle)
ôm sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của kuschelnd
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ôm sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của kuschelnd
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kuschelnd: ôm sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kuschelnd