ôm chặt nghĩa tiếng Anh là
encompass
/ɪnˈkʌmpəs/
(v)
ôm chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encompass: ôm chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encompass