ôm chặt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là umarmen
ôm chặt còn có các bản dịch khác là
umfassen, umklammernd, umschlingen (umschlingst, umschlang, hat umschlungen)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umarmen: ôm chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umarmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ôm chặt