ointment (n) nghĩa tiếng Việt là
Thuốc mỡ
ointment phiên âm IPA là /ˈɔɪntmənt/
ointment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ointment
Nghe phát âm giọng Mỹ của ointment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thuốc mỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ointment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ointment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ointment