offshoots (n) (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
Nhánh phụ
offshoots phiên âm IPA là /ˈɒfʃuːts/
offshoots còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của offshoots
Nghe phát âm giọng Mỹ của offshoots
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhánh phụ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của offshoots
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offshoots
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offshoots