Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của offiziell genehmigt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cho phép chính thức
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của offiziell genehmigt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offiziell genehmigt
Mở Rộng